Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2SO4, Ba(HCO3)2 ra H2O, Na2CO3, CO2, BaSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2SO4 (natri sulfat) , Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ra H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) , CO2 (Cacbon dioxit) , BaSO4 (Bari sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na2SO4 (natri sulfat) tác dụng vói Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit) BaSO4 (Bari sunfat)

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất Ba(HCO3)2 (Bari Bicacbonat) ()

Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2 H2O + CO2 + Ba(AlO2)2 → Al(OH)3 + Ba(HCO3)2 H2O + CO2 + BaCO3 → Ba(HCO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd C + O2 → CO2 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat) (barium sulfate)

BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4